Có 2 kết quả:

乱画 luàn huà ㄌㄨㄢˋ ㄏㄨㄚˋ亂畫 luàn huà ㄌㄨㄢˋ ㄏㄨㄚˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to doodle
(2) graffito
(3) doodle

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to doodle
(2) graffito
(3) doodle

Bình luận 0