Có 2 kết quả:
乱画 luàn huà ㄌㄨㄢˋ ㄏㄨㄚˋ • 亂畫 luàn huà ㄌㄨㄢˋ ㄏㄨㄚˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to doodle
(2) graffito
(3) doodle
(2) graffito
(3) doodle
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to doodle
(2) graffito
(3) doodle
(2) graffito
(3) doodle
Bình luận 0